Phụ kiện áp lực cao (hàn lắp/ ren)

Phụ kiện khớp nối được sử dụng trong các hệ thống ống để kết nối các đoạn ống, thích ứng với các kích cỡ hoặc hình dạng khác nhau
 
Sản xuất theo tiêu chuẩn
ASTM A105, A182, A350
ASME B16.1
ASME B1.20.1
JIS
GB
Xuất xứ
Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc

CO 90 ĐỘ/45 ĐỘ

ASME B16.11
ASME B1.20.1
Áp lực : 3000, 6000 (ren)
Áp lực : 3000, 6000, 9000 (hàn lắp)
Bảng thông số kỹ thuật 
 

ASME B16.11
ASME B1.20.1
Áp lực : 3000, 6000 (ren)
Áp lực : 3000, 6000, 9000 (hàn lắp)
Bảng thông số kỹ thuật

CO HÌNH CHỮ THẬP

ASME B16.11
ASME B1.20.1
Áp lực : 3000, 6000 dùng (ren)
Áp lực : 3000, 6000, 9000 (hàn lắp)
Bảng thông số kỹ thuật

NẮP BỊT

ASME B16.11
ASME B1.20.1
Áp lực : 3000, 6000 (ren)
Áp lực : 3000, 6000, 9000 (hàn lắp)
Bảng thông số kỹ thuật

ĐẦU NỐI

ASME B16.11
ASME B1.20.1
Áp lực : 3000, 6000 (ren)
Áp lực : 3000, 6000, 9000 (hàn lắp)
Bảng thông số kỹ thuật
 

RẰC CO

MSS SP 83
ASME B1.20.1
Áp lực : 3000, 6000 (ren)
Áp lực : 3000, 6000 (hàn lắp)
Bảng thông số kỹ thuật

ỐNG TRÍCH

MSS SP 97
ASME B1.20.1
Áp lực : 3000, 6000 (ren)
Áp lực : 3000, 6000 (hàn lắp)
STD, XS, SCH160 & XXS (hàn giáp mối)
Bảng thông số kỹ thuật

Loại khác

NỐI ỐNG HÌNH LỤC GIÁC、NÚT BÍT、BULL PLUG、INSERT、MĂNG SÔNG、MĂNG SÔNG GIẢM、CO GIẢM、ĐẦU NỐI GIẢM、CO CHỮ Y、ĐẦU NỐI NHANH、MĂNG SÔNG ỐNG TRÍCH、RẮC CO (M/F)